BÀI 12: TỰ XEM VẬN HẠN THEO BÁT TỰ, TỨ TRỤ.

TIẾT LỘ VẬN TRÌNH GIẤU KÍN TRONG TỨ TRỤ MỆNH SỐ

Giới thiệu: Vì sao phải biết vận hạn?

Người xưa nói: “Biết thời mà hành, biết vận mà ứng” – Vận hạn không phải để sợ, mà để chuẩn bị. Biết khi nào thuận thì tiến mạnh, biết lúc nào nghịch thì an trú, là trí huệ của người hiểu mệnh.

Ngày nay, nhiều người vẫn căn cứ vào con giáp, mệnh niên, ngũ hành nạp âm để dự đoán vận hạn. Những phương pháp này tuy phổ thông, dễ tiếp cận, nhưng chỉ cung cấp cái nhìn chung chung, chưa đủ cá nhân hóa, chưa đủ chiều sâu. Muốn biết vận cát hung một cách chính xác – phải dựa vào BÁT TỰ TỨ TRỤ, tức là dựa vào Năm – Tháng – Ngày – Giờ sinh mà lập thành mệnh cục để phân tích toàn diện.

Bát Tự – Tấm gương phản chiếu vận mệnh cá nhân

Bát Tự là nghệ thuật giải mã thiên cơ từ bốn trụ (Năm, Tháng, Ngày, Giờ) kết hợp Thiên Can – Địa Chi. Dựa vào đó, ta xác định:

Ngũ hành mệnh cục: Vượng – Nhược – Cường – Suy

Dụng thần – Kỵ thần: Cái gì nên thêm, cái gì nên tránh

Thập thần: Mối quan hệ với tài lộc, công danh, sức khỏe, gia đình

Vận hạn: Thời điểm nào mệnh tương sinh – tương khắc

Giống như bản đồ thời tiết, Bát Tự cho biết: trời sắp mưa hay sắp nắng, còn đi hay dừng là ở ta. Và bài học hôm nay sẽ giúp bạn tự xét vận hạn cơ bản, một bước đi vào đại đạo của việc lập mệnh, sửa mệnh theo thuật số Đông phương.

I. PHÂN TÍCH VẬN HẠN THEO BÁT TỰ – NHỮNG NGUYÊN LÝ CƠ BẢN

1. Xét về Địa Chi – Biết hung hiểm từ vòng xoay năm tháng

Địa Chi không chỉ tượng trưng cho con giáp mà còn là biểu tượng năng lượng vận động của đất trời. Khi xét vận hạn, ta lấy Địa Chi của Tứ Trụ (đặc biệt là Chi Năm sinh) so với Chi của các năm, tháng, đại vận hiện tại để đoán biết cát hung.

a. Lục Xung: Va chạm trực diện, dễ có biến động lớn

Tý – Ngọ, Sửu – Mùi, Dần – Thân, Mão – Dậu, Thìn – Tuất, Tỵ – Hợi

Gặp năm xung thường có biến cố lớn, thay đổi nhà, việc, quan hệ, sức khỏe.

b. Tương Phá: Bị phá hoại ngấm ngầm

Tý – Dậu, Ngọ – Mão, Thân – Tỵ, Dần – Hợi, Thìn – Sửu, Tuất – Mùi

Hay bị chơi xấu, đổ vỡ, hao tài, thị phi, gián đoạn kế hoạch.

c. Tương Hại: Hại ngầm, hao mòn âm thầm

Tý – Mùi, Sửu – Ngọ, Dần – Tỵ, Mão – Thìn, Thân – Hợi, Dậu – Tuất

Thường là tâm bệnh, cảm xúc bị tổn thương, người thân làm hại nhau, hao tổn nội tâm.

d. Tương Hình: Hình phạt – căng thẳng nội bộ

Dần hình Tỵ, Tỵ hình Thân, Thân hình Dần – “Vô ơn chi hình”

Mùi hình Sửu, Sửu hình Tuất, Tuất hình Mùi – “Trì thế chi hình”

Tý hình Mão, Mão hình Tý – “Vô lễ chi hình”

Thìn, Ngọ, Dậu, Hợi tự hình – “Tự phạt mình, nội chiến trong tâm”

Những năm, tháng, ngày, giờ đại xung – đại hình thường đi kèm biến động lớn, rạn nứt quan hệ, tai nạn hoặc thay đổi đột ngột.

2. Xét về Thập Thần – Hiểu điều gì sẽ đến

Thập Thần là mười biểu hiện của Ngũ hành khi so sánh giữa Can Ngày sinh với các Can khác trong Tứ trụ và lưu niên, đại vận. Mỗi Thần tượng trưng cho một mặt của cuộc đời – từ công danh, tài lộc, đến tình duyên, sức khỏe, và cả tai họa.

Tỷ Kiên – Kiếp Tài: Biểu thị bản thân, sự tự chủ, năng lực tự vươn lên. Khi vượng dễ mạo hiểm, tranh quyền. Khi suy dễ bị áp chế, yếu đuối.

Thực Thần – Thương Quan: Đại diện cho biểu đạt, sáng tạo, con cái, sự nghiệp tự do. Nhưng khi Thương Quan lấn át có thể gây thị phi, phản nghịch, mất chức.

Chính Tài – Thiên Tài: Tượng trưng cho tài lộc, tài sản, năng lực kiếm tiền. Chính Tài là tài do nỗ lực, Thiên Tài là tài bất ngờ, vận may. Nhưng quá vượng mà khắc thân, dễ thành tham – hại mình.

Chính Quan – Thất Sát (Thiên Quan): Là quyền lực, chức vụ, kỷ luật. Chính Quan nghiêm minh, ổn định. Sát thì mạnh mẽ, đột phá, nhưng hung hiểm, dễ gây tai vạ khi mệnh không đủ chế ngự.

Chính Ấn – Thiên Ấn (Kiêu Thần): Là tri thức, học vấn, quý nhân, sự trợ giúp. Thiên Ấn là cảm hứng, che chở, đôi khi ẩn chứa dối trá, ỷ lại. Gặp nhiều Ấn mà thân yếu thì bị đè nén, không phát huy được.

Phân tích Thập Thần là bước quan trọng để xác định vận hạn ảnh hưởng tới phương diện nào trong cuộc sống. Gặp năm có Thập Thần tương khắc với Nhật chủ hoặc xung phá các Can trụ gốc – thường có biến cố tương ứng: mất tiền, mất người, mất việc, mất sức.

Quan trọng nhất là xét Thập Thần có tương sinh, tương khắc, bị tiết khí hay được hỗ trợ trong ngũ hành. Từ đó ta định được: năm nào nên tiến – năm nào nên thủ, năm nào nên kết hôn – năm nào dễ ly tán, năm nào nên cầu danh – năm nào nên tu dưỡng.

▶️ Gặp Thương Quan mạnh dễ có đau ốm, tranh chấp, mất mát.

▶️ Gặp Thiên Quan (Sát) dễ vướng kiện tụng, tai tiếng, hình phạt.

▶️ Gặp Chính Tài vượng nhưng bị khắc thì vì tiền mà vướng rắc rối.

▶️ Gặp Kiêu (Thiên Ấn) nhiều mà vô dụng thì dễ bị lợi dụng, cảm xúc bất ổn.

3. Xét Trường Sinh – Mạch sống của Nhật chủ

Dựa vào Can ngày sinh phối với Địa chi năm vận để xác định mệnh đang ở Trường Sinh – Lâm Quan – Đế Vượng, hay là Bệnh – Tử – Tuyệt. Mỗi giai đoạn mang một luồng khí khác nhau.

Gặp Trường Sinh, Mộc Dục: Bắt đầu khởi vận, vận tốt dần mở.

Gặp Đế Vượng, Lâm Quan: Cực thịnh, dễ thành công nếu hợp Dụng thần.

Gặp Bệnh, Tử, Tuyệt: Mệnh khí yếu, nên thủ chứ không nên công.

II. ƯU KHUYẾT VÀ HẠN CHẾ CỦA CÁCH XEM DÂN GIAN

Nhiều người quen dựa vào con giáp – mệnh niên – ngũ hành nạp âm để đoán vận. Dù dễ nhớ, dễ dùng, song có nhiều hạn chế:

Ưu điểm:

Phổ thông, ai cũng có thể dùng

Tạo cảm giác định hướng sơ bộ

Khuyết điểm:

Không chính xác với từng cá nhân

Không xét đến Dụng thần – Vượng suy

Không giúp ta cải vận chi tiết theo từng năm

📌 Do đó, nếu chỉ xem tuổi, xem nạp âm để đoán hạn, thì giống như dùng la bàn nhìn trời – không thấy đất, chỉ thấy phương hướng mà không biết địa hình.

III. PHƯƠNG PHÁP TỰ XEM VẬN HẠN THEO BÁT TỰ – TỪ CƠ BẢN ĐẾN CHUYÊN SÂU

  1. Lập lá số Bát Tự với đủ ngày giờ sinh chính xác (âm lịch theo tiết khí)
  2. Xác định Nhật chủ vượng hay nhược
  3. Phân tích Ngũ hành của Tứ Trụ – Dụng thần – Kỵ thần
  4. Xét Lưu niên – Đại vận có:
  • Xung hình phá hại gì với trụ gốc?
  • Thập thần nào xuất hiện?
  • Mệnh vượng được sinh trợ hay bị hao khắc?
  • Đang ở giai đoạn Trường Sinh hay Tuyệt?

🎯 Từ đó ta có thể:

  • Biết năm nào dễ đổi việc, ly hôn, bệnh tật
  • Biết năm nào có quý nhân, tài lộc, thăng tiến
  • Biết nên hành sự hay nên ẩn mình

IV. KẾT LUẬN: VẬN HẠN LÀ BÀI HỌC – KHÔNG PHẢI LỜI KẾT

Người quân tử không sợ hạn, chỉ sợ không biết hạn. Biết vận xấu để tu thân, biết vận tốt để hành động, ấy là gốc của đạo sinh mệnh.

Con giáp, mệnh niên, nạp âm chỉ là chiếc chìa khóa sơ cấp.

BÁT TỰ mới là cánh cửa đại đạo – nơi ta thấy rõ bản chất của ngũ hành cường nhược, biết được Dụng thần cần gì, chọn Phong thủy thế nào, bố trí nhà cửa ra sao để thuận thiên – hợp địa – an nhân.

📚 Nếu bạn muốn học sâu – hiểu đúng – ứng dụng giỏi:

Tham gia ngay khóa học “LẬP VẬN BÁT TỰ – GIẢI MỆNH SỐ CẢI CUỘC ĐỜI” tại MAI HOA DỊCH QUÁN – nơi thầy giảng từ gốc rễ cổ học tới ứng dụng hiện đại, từ Tam Mệnh Thông Hội đến Cư Dịch Thư Điển.
📩 Đăng ký để cùng học – cùng nghiệm – cùng hành, mở ra con đường “Biết vận – Sửa mệnh – Hợp phong thủy – Thịnh trọn đời.”