BÀI 08: CUNG MỆNH TRONG BÁT TỰ

I. KHÁI NIỆM VỀ CUNG MỆNH (Công thức Tính Cung Mệnh)

Trong triết học Đông phương, Cung Mệnh không chỉ là một vị trí trong lá số, mà còn là biểu hiện của khí chất, thiên hướng và nghiệp lực mà con người cần chuyển hóa. Cung Mệnh là cầu nối giữa Mệnh (thiên định) và Thân (chủ thể hành động). Hiểu đúng và sống thuận theo Cung Mệnh là bước đầu của việc “biết mình để sửa mình”.

II. CÁCH TÍNH CUNG MỆNH

1. Bước 1: Tra cứu địa chi của tháng sinh và giờ sinh

2. Bước 2: Áp dụng công thức

26 – (Giá trị Chi Tháng + Giá trị Chi Giờ) = A

Nếu A > 12, tiếp tục A – 12 = B, lấy B đối chiếu bảng Chi để ra Cung Mệnh.

Nếu A ≤ 12, lấy A đối chiếu trực tiếp với bảng Chi để xác định Cung Mệnh.

Ví dụ:

Người sinh tháng Ngọ (5), giờ Tỵ (4)

A = 26 – (5 + 4) = 17

17 – 12 = 5 → 5 = Ngọ

Cung Mệnh là Ngọ

III. CÁCH TÍNH CAN CUNG MỆNH

Để biết được Can của Cung Mệnh:

Xác định Can Chi của tháng Giêng dựa vào Can năm sinh (xem bảng tra bên dưới).

Đếm thuận từ Can của tháng Giêng đến vị trí Chi của Cung Mệnh → dừng lại lấy Can tại vị trí đó.

Ví dụ:

Năm Canh Ngọ → tháng Giêng là Mậu Dần

Cung Mệnh là Ngọ (vị trí thứ 5 từ Dần)

Can đếm là: Mậu (1) → Kỷ (2) → Canh (3) → Tân (4) → Nhâm (5)

Can Cung Mệnh là Nhâm Ngọ

Bảng tra Can tháng Giêng theo năm:

IV. GIẢI NGHĨA 12 CUNG MỆNH – ƯU, KHUYẾT VÀ GIẢI PHÁP TU DƯỠNG

Dưới đây là phân tích triết lý của từng Cung Mệnh dựa trên Tinh tú hộ mệnh, từ đó đưa ra định hướng cải mệnh cụ thể.

🌌 CUNG MỆNH TÝ – Thiên Quý Tinh

Luận giải:

Người mang cung mệnh này thường có chí lớn, tâm sáng, dễ gặp quý nhân nâng đỡ. Vận hội hanh thông trong việc buôn bán, kinh doanh. Trí tuệ sắc sảo, biết mưu cầu danh lợi, có số cao quý phú túc.

Ưu điểm: Có tài kinh doanh, khí chất vương giả, dễ thành danh.

Khuyết điểm: Dễ sinh tự cao, ỷ vào vận may mà xem nhẹ chữ “nhân hòa”.

Phương pháp tu sửa: Hành thiện tích đức, giữ tâm cung kính khi vượng thời, thuận đạo nghĩa lúc hanh thông để giữ phước báu bền lâu.

🐂 CUNG MỆNH SỬU – Thiên Ách Tinh

Luận giải:

Cung mệnh này báo hiệu một đời khởi đầu gian nan, tha phương cầu thực, lập nghiệp xa quê. Trung vận bươn chải vất vả, hậu vận mới được an nhàn, yên ổn.

Ưu điểm: Bền chí, kiên cường, dám chịu khó vươn lên.

Khuyết điểm: Hay gặp thử thách, dễ cô độc giữa đường đời.

Phương pháp tu sửa: Lấy đạo hiếu làm gốc, kính tổ tiên, biết hướng về cội nguồn sẽ chuyển hung thành cát, lấy khổ luyện thành công.

🐅 CUNG MỆNH DẦN – Thiên Quyền Tinh

Luận giải:

Thông minh, có tầm nhìn xa, mệnh chủ dễ đạt vị trí cao trong xã hội. Vận quyền đến sớm, nhưng cần giữ tâm chính trực, nếu ngạo mạn dễ gặp điều lao lý.

Ưu điểm: Trí tuệ bén nhạy, có duyên với chức quyền.

Khuyết điểm: Khó giữ được mình khi vận quyền lớn, dễ mắc họa do tự cao.

Phương pháp tu sửa: Hành đạo chính tâm, lấy đức làm đầu. Khi cao sang vẫn giữ lòng khiêm, sẽ trường tồn địa vị.

🐇 CUNG MỆNH MÃO – Thiên Xá Tịnh

Luận giải:

Là người sống trọng nghĩa, có khí chất cao thượng, tuy đôi khi tự tôn mà xa rời quần chúng. Có tài, song nếu không tu tâm hòa đồng thì dễ lạc lõng trong hành trình nhân thế.

Ưu điểm: Tâm hồn trong sáng, nghĩa khí, biết sống vì người.

Khuyết điểm: Tự kiêu, thiếu sự dung hòa, dễ mất cơ hội quý giá.

Phương pháp tu sửa: Lấy khiêm cung làm phương tiện, mở rộng lòng yêu thương, sẽ an nhiên bình thản giữa chốn nhân gian.

🐉 CUNG MỆNH THÌN – Thiên Như Tinh

Luận giải:

Đời nhiều biến động, mệnh chủ đa mưu túc trí nhưng hay do dự. Cuộc sống dễ đổi thay, việc làm khó ổn định nếu thiếu sự định tâm.

Ưu điểm: Giỏi tính toán, mưu trí linh hoạt.

Khuyết điểm: Tâm chưa vững, thiếu kiên định dẫn đến dở dang.

Phương pháp tu sửa: Lấy “chính kiến” làm nền, tu tâm lập chí lớn, sẽ khai thông vận hội muộn màng.

🐍 CUNG MỆNH TỴ – Thiên Văn Tinh

Luận giải:

Mệnh chủ có khiếu văn chương, nghệ thuật, tư duy bay bổng. Tuy nhiên dễ sa vào sắc dục, tửu lạc nếu không giữ đạo.

Ưu điểm: Tài hoa, sáng tạo, đậm chất nghệ sĩ.

Khuyết điểm: Tâm dễ động, ham mê lạc thú, dễ sa ngã.

Phương pháp tu sửa: Dùng văn để dưỡng đức, lấy nghệ thuật tu thân. Giữ tâm bất động trước dục vọng, ắt vận thông mệnh sáng.

🐎 CUNG MỆNH NGỌ – Thiên Phúc Tinh

Luận giải:

Phúc phần lớn, cuộc sống nhẹ nhàng thanh nhàn. Dễ gặp điều lành, song nếu không biết giữ đạo, đức hao thì phúc cũng tan.

Ưu điểm: May mắn, sống thiện lành, tâm hồn cởi mở.

Khuyết điểm: An nhàn quá mà dễ buông thả, sống hưởng mà quên tạo phúc.

Phương pháp tu sửa: Biết gieo nhân thiện, tu tâm mở lòng, hành thiện vô vi để tích lũy công đức cho mai sau.

🐐 CUNG MỆNH MÙI – Thiên Dịch Tinh

Luận giải:

Sớm phải tha hương, vất vả lập nghiệp. Trung vận chưa ổn định, nhưng nếu bền chí và sống ngay thẳng thì về hậu vận sẽ hiển vinh.

Ưu điểm: Cần cù, chịu khó, không ngại khổ.

Khuyết điểm: Đời sống nhiều thay đổi, tâm chưa định vững.

Phương pháp tu sửa: Kiệm hạnh, giữ tín nghĩa, dù vạn dặm xa quê vẫn hướng về đạo hiếu, gốc rễ không quên.

🐒 CUNG MỆNH THÂN – Thiên Cô Tinh

Luận giải:

Mệnh cô độc, thường tự thân vận động. Nội tâm kín đáo, ít chia sẻ. Nếu tu tâm đúng pháp, dễ thành bậc tu hành, đắc đạo.

Ưu điểm: Tự lập, nội tâm sâu sắc, có duyên đạo hạnh.

Khuyết điểm: Cô đơn, dễ ngại giao tiếp, sống khép mình.

Phương pháp tu sửa: Tạo duyên lành, sống mở lòng. Lấy việc giúp người làm gốc, nhân duyên sẽ chuyển hoá cô thành quý.

🐓 CUNG MỆNH DẬU – Thiên Bí Tinh

Luận giải:

Tính cách thẳng như ruột ngựa, dễ đắc tội với người. Hay can thiệp chuyện thiên hạ, nhiệt tình nhưng đôi khi thành đa sự.

Ưu điểm: Trực tính, thật thà, có tâm thiện.

Khuyết điểm: Hay nói, khó giữ miệng, dễ vướng thị phi.

Phương pháp tu sửa: Tu khẩu là trước, tịnh tâm là sau. Biết chọn thời mà nói, học lặng mà sáng, sẽ vẹn toàn nhân nghĩa.

🐕 CUNG MỆNH TUẤT – Thiên Nghệ Tinh

Luận giải:

Đa tài, đa năng, nhưng dễ dãi nên ít chuyên sâu. Cái gì cũng biết nhưng ít thứ thành. Nếu biết chọn hướng phù hợp, hậu vận sẽ rực rỡ.

Ưu điểm: Linh hoạt, sáng tạo, dễ học nhanh.

Khuyết điểm: Thiếu sự chuyên tâm, dễ theo phong trào.

Phương pháp tu sửa: Lấy chữ "tập trung" làm then chốt, chọn một đường mà đi, lấy sở trường làm chỗ phát huy.

🐖 CUNG MỆNH HỢI – Thiên Thọ Tinh

Luận giải:

Người hiền lương, sống đơn giản, không tranh danh đoạt lợi. Cuộc sống bình ổn, không quá cao sang nhưng cũng chẳng nghèo hèn.

Ưu điểm: Hiền hòa, chân thành, biết chia sẻ.

Khuyết điểm: Ít chí tiến thủ, dễ cam phận.

Phương pháp tu sửa: Dù an phận, cũng cần nuôi chí thiện. Giữ tâm sáng mà không rơi vào vô vi lười nhác, phúc thọ sẽ kéo dài.

V. KẾT LUẬN của Mai Hoa Dịch Quán.

Cung Mệnh là gợi mở, không phải định mệnh. Hiểu Cung Mệnh là hiểu mình, từ đó chọn con đường tu thân phù hợp với thiên hướng sẵn có. Cổ nhân dạy: "Mệnh do trời định, vận do người sửa, phúc do tâm tạo". Mỗi ngày ta đều có cơ hội để chuyển hóa, để từ biết mình mà sống đúng – sống đẹp – sống có ích.