BÀI 15: LUẬN CUNG TÀI LỘC - MAI HOA DỊCH QUÁN.

TIẾT LỘ BÍ MẬT PHÁT TÀI ẨN GIẤU TRONG BÁT TỰ

Giới thiệu

Trong học thuật Bát Tự, "Tài Lộc" không chỉ là tiền bạc – mà là biểu hiện năng lực hấp dẫn của cải, phúc phần về vật chất và khả năng nắm bắt thời vận. Luận Cung Tài Lộc giúp ta biết:

  • Thời điểm dễ phát tài, lúc nào nên thận trọng.
  • Nghề nghiệp nào phù hợp để sinh tài.
  • Làm ăn phương hướng nào dễ vượng phát.
  • Vận mệnh có phù hợp để làm giàu hay không.

Thuật Toán Luận Giải Cung Tài Lộc (Trích Đoạn Giáo Trình Học Luận Bát Tự)

Bước 1: Xác định Nhật Chủ và Tài Thần.

Bước 2: Đánh giá Thân Vượng hay Nhược.

Bước 3: Xác định Đại Vận và Lưu Niên có Tài Thần.

Bước 4: Xem Tài Thần trong trụ năm, tháng, ngày, giờ.

Bước 5: Phân tích sự xung hợp của Tài Thần với các trụ khác.

Bước 6: Đưa ra kết luận về thời điểm phát tài, ngành nghề phù hợp, phương vị cát lợi.

Ví Dụ Thực Tế

Ví dụ 1:

  • Nhật Chủ: Giáp Mộc.​
  • Tài Thần: Thổ.​
  • Thân Vượng: Có nhiều Mộc trong tứ trụ.​
  • Đại Vận: Mậu Thổ.​
  • Lưu Niên: Kỷ Thổ.​
  • Phân Tích: Thân vượng gặp Tài Thần trong Đại Vận và Lưu Niên → Thời điểm phát tài.​
  • Ngành Nghề Phù Hợp: Bất động sản, xây dựng.​
  • Phương Vị Cát Lợi: Trung tâm, Tây Nam.​

Dân gian thường xem tài lộc qua tuổi, mệnh niên, nạp âm… nhưng chỉ là bề nổi. Muốn luận đúng – phải xét tới Thập thần, ngũ hành Nhật chủ, đại vận – lưu niên và các trụ ẩn tàng Tài thần.

I. NGŨ HÀNH TÀI THẦN - GỐC RỄ SINH TÀI

Trong Bát Tự, Tài thần chính là ngũ hành bị Nhật chủ khắc. Tức:

Nhật chủ khắc hành nào thì hành đó là Tài.

Ví dụ:

Nhật chủ là Mộc → Tài là Thổ

Nhật chủ là Hỏa → Tài là Kim

Nhật chủ là Thổ → Tài là Thủy

Ngành nghề phát tài theo Tài thần:

Tài là Kim: nên làm ngành vàng bạc, cơ khí, tài chính, pháp luật. Gặp đại vận/lưu niên Canh, Tân dễ phát.

Tài là Thủy: nên làm ngành logistics, vận tải, truyền thông, tài chính. Gặp đại vận/lưu niên Nhâm, Quý dễ phát.

Tài là Mộc: nên làm ngành gỗ, giáo dục, y tế, môi trường. Gặp đại vận/lưu niên Giáp, Ất dễ phát.

Tài là Hỏa: nên làm ngành điện tử, truyền thông, đồ gia dụng, công nghệ. Gặp đại vận/lưu niên Bính, Đinh dễ phát.

Tài là Thổ: nên làm ngành bất động sản, xây dựng, nông nghiệp, khoáng sản. Gặp đại vận/lưu niên Mậu, Kỷ dễ phát.

II. LUẬN KHO TÀI - MỞ KHO PHÁT TÀI

Các địa chi kho tài: Thìn, Tuất, Sửu, Mùi.

Những trụ này nếu ẩn tàng ngũ hành Tài, thì gọi là có kho Tài. Năm xung vào các chi này sẽ kích hoạt kho tài, ví dụ:

Tài là Mộc, gặp năm xung Mùi hoặc Thìn (có tàng Mộc) → dễ phát tài.

Ngoài ra, nếu trụ tài bị xung, như:

Trụ tài là Giáp Thân, gặp năm Dần (xung Thân) → kích hoạt trụ Tài → dễ phát tài, nhưng phải xét trụ đó thuộc giai đoạn nào trong đời:

  • Trụ năm: 0–18 tuổi
  • Trụ tháng: 19–36 tuổi
  • Trụ ngày: 37–54 tuổi
  • Trụ giờ: 55 tuổi trở đi

III. PHÂN TÍCH THÂN VƯỢNG - THÂN NHƯỢC ĐỂ BIẾT CÓ THỂ GIỮ TIỀN HAY KHÔNG

Thân vượng gặp Tài: Tốt, dễ phát tài.

Thân nhược gặp Tài: Hao tổn, sinh bệnh, khó giữ của.

Tài còn mang nghĩa biểu tượng:

Chính Tài: đại diện cho vợ (với nam), vợ chính chuyên, ổn định.

Thiên Tài: đại diện cho của cải lớn, mẹ, tài bất ngờ.

Nếu không có Quan – Sát + Chính Tài thì mệnh dễ không vợ/chồng hoặc không bền.

IV. THỜI ĐIỂM PHÁT TÀI - BA YẾU TỐ HỘI TỤ

Lưu niên – Đại vận có Tài thần.

Thân vượng hoặc được sinh trợ.

Ngành nghề thuộc ngũ hành Tài thần.

Trụ tài bị xung hoặc kho tài được mở (có tàng Tài).

V. TỔNG HỢP TÀI LỘC THEO THÂN VƯỢNG - THÂN NHƯỢC

Thân vượng:

Giai đoạn đại vận Tài, lưu niên Tài → dễ phát tài.

Nên đầu tư, kinh doanh tại phương vị theo Dụng thần.

Ngành nghề theo ngũ hành Tài hoặc Dụng thần đều cát lợi.

Gặp vận Quan → có thể thăng chức, tài lộc tăng từ công danh.

Thân nhược:

Gặp vận Tài cần có trợ lực từ Ấn, Tỷ, Thực mới sinh lộc.

Phát tài cần cẩn trọng sức khỏe, dễ ốm đau.

Vận Quan có thể phát tài qua công danh, nhưng dễ bị tranh đấu, hạ bệ nếu không đủ vượng lực.

VI. THỜI VẬN CẦN LƯU Ý

Với Thân vượng:

Năm có Thiên Can thuộc Ấn, Tỷ → dễ bị tiểu nhân hãm hại, mất kiểm soát.

Năm có Thiên Can Sát → tiềm ẩn nguy cơ pháp lý.

Năm có Thương Quan → dễ bị tranh cãi, dù phát tài nhưng được mất khó lường.

Với Thân nhược:

Năm có Can Quan, Sát, Thương → dễ hao tài, tai tiếng.

Gặp Thiên Ấn → có thể bị lợi dụng, bị lừa.

Gặp Tài nhưng không đủ lực → dễ ốm đau, phá tài nếu không bổ trợ đúng hành.

Kết luận

Cung Tài Lộc trong Bát Tự không chỉ cho ta biết có thể phát tài hay không, mà còn giúp chọn đúng ngành – phương – thời điểm để hành động. Dùng sai thời – mất công mà không được gì, chọn sai ngành – tổn tài mà không hiểu lý do.

📩 Nếu bạn muốn nhận bản phân tích đầy đủ và chi tiết cho lá số của riêng mình (bao gồm ngành nghề phù hợp, tuổi phát tài, phương hướng hanh thông, năm xấu cần tránh) – hãy liên hệ ngay với Mai Hoa Dịch Quán để được luận giải chuyên sâu từ chuyên gia.
📚 Hoặc tham gia khóa học Bát Tự chuyên sâu để hiểu rõ cách luận Cung Tài Lộc và biết cách hành vận – hành nghiệp – hành tài theo đúng thiên cơ của mình.