I. Mở đầu – Khám phá quy luật sinh diệt của vận mệnh
Trong Bát Tự, nếu Thiên Can và Địa Chi là hai trục chính xây dựng Tứ Trụ, thì Vòng Trường Sinh chính là quy luật vận hành bên dưới bền mặt, quyết định sự thịnh suy của mệnh vận theo thời gian.
Nếu chỉ nhìn đơn lẻ Tứ Trụ, ta chỉ thấy điểm bắt đầu; nhưng nhờ Vòng Trường Sinh, ta thấy được toàn bộ vòng sinh diệt của số phận.
Trích Nội Dung Trong Giáo Trình Dạy Lập Luận Bát Tự của Mai Hoa Dịch Quán.
0. Trường Sinh
Trụ Giờ: Con cái khỏe mạnh, có hiếu, dễ thành danh, hậu vận an vui.
Trụ Ngày: Bản thân có sức sống, trí tuệ, có nội lực, dễ phát triển và thành công.
Trụ Tháng: Anh chị em trong nhà thuận hòa, biết đùm bọc nhau.
Trụ Năm: Cha mẹ có đức, có căn gốc tốt để truyền phúc lại cho con cháu.
1. Mộc Dục
Trụ Giờ: Hậu vận dễ gặp thị phi, xa con cái, về già sống cô độc.
Trụ Ngày: Bản thân bất mãn, nội tâm nhiều biến động, khó hài lòng với chính mình.
Trụ Tháng: Sự nghiệp không ổn định, thường thay đổi công việc. Hôn nhân dễ đổ vỡ.
Trụ Năm: Cha mẹ dễ vất vả, bôn ba; mệnh chủ phải tự lập từ sớm.
2. Quan Đới
Trụ Giờ: Con cái hiển đạt, gia đạo vượng hậu vận.
Trụ Ngày: Tướng mạo đoan chính, tính tình đôn hậu, dễ lấy chồng phú quý.
Trụ Tháng: Thời trẻ vất vả nhưng từ 30 tuổi trở đi phát triển mạnh.
Trụ Năm: Cha mẹ khỏe mạnh, về già hưởng phúc, có nền tảng giáo dưỡng tốt.
3. Lâm Quan
Trụ Giờ: Con cái có địa vị, hậu vận an nhàn.
Trụ Ngày: Có năng lực, dễ lấn át chồng, nên tu dưỡng để giữ hạnh phúc.
II. Ngũ Hành vượng suy theo bốn mùa
1. Khái niệm về Ngũ Hành vượng suy
Ngũ hành (Kim, Thủy, Mộc, Hỏa, Thổ) không cố định, mà thay đổi liên tục theo tiết khí. Mỗi mùa sẽ quy định hành nào vượng, hành nào suy:
Xuân: Dần Mão Thìn
Hạ: Tị Ngọ Mùi
Thu: Thân Dậu Tuất
Đông: Hợi Tý Sửa
2. Ngũ Hành vượng suy cụ thể
Mùa Xuân: Mộc vượng, Hỏa tướng, Thổ tử, Kim tù, Thủy hẩm.
Mùa Hạ: Hỏa vượng, Thổ tướng, Kim tử, Thủy tù, Mộc hẩm.
Mùa Thu: Kim vượng, Thủy tường, Mộc tử, Hỏa tù, Thổ hẩm.
Mùa Đông: Thủy vượng, Mộc tường, Hỏa tử, Thổ tù, Kim hẩm.
III. Vòng Trường Sinh là gì?
1. Khái niệm và vai trò
Vòng Trường Sinh biểu địa 12 giai đoạn sinh trưởng và tiêu diệt của sự vật, áp dụng vào Bát Tự để luận độ vượng suy của Thiên Can tại từng thời điểm.
2. 12 trạng thái trong vòng Trường Sinh
Trường Sinh: Khởi sinh, trẻ sơ sinh.
Mộc Dục: Bào dựỡng, tắm rữa.
Quán Đới: Được mặc áo, bảo hộ.
Lâm Quan: Trưởng thành, đứng đầu.
Đế Vượng: Cực thịnh, toàn vị.
Suy: Bắt đầu sụt giảm.
Bệnh: Suy yếu.
Tử: Chết.
Mộ: Táng xác.
Tuyệt: Tiêu diệt hoàn toàn.
Thai: Thai nghén.
Dưỡng: Được nuôi dưỡng.
IV. Nguyên lý xác định Vòng Trường Sinh
1. Phối Thiên Can với Địa Chi
Can Dương: Giáp, Bính, Mậu, Canh, Nhâm
Can Âm: Ất, Đinh, Kỷ, Tân, Quý
Can Dương tính theo chiều thuận; Can Âm tính chiều nghịch.
2. Cách nhớ nhanh
Giáp Trường Sinh tại Hợi
Bính Trường Sinh tại Dần
Mậu Trường Sinh tại Tị
Canh Trường Sinh tại Thân
Nhâm Trường Sinh tại Thân
Với Can Âm:
Ất Trường Sinh tại Ngọ
Đinh Trường Sinh tại Dậu
Kỷ Trường Sinh tại Dậu
Tân Trường Sinh tại Tý
Quý Trường Sinh tại Mão
3. Áp dụng bàn tay bấm vòng Trường Sinh
Mỗi khớp tay ứng với một địa chi
Cách đếm theo thuận hoặc nghịch dựa trên âm dương của Thiên Can
Cách nhớ này giúp tra nhanh trạng thái Trường Sinh mà không cần bảng tra.
V. Ứng dụng Vòng Trường Sinh trong Bát Tự
1. Luận độ vượng suy của Thiên Can
Dựa vào trạng thái Vòng Trường Sinh, ta biết Can nào vượng, Can nào suy để định Dụng Thần, Kỳ Thần.
2. Xem vận trình và bến nguyên mệnh
Trường Sinh, Lâm Quan: vận tốt
Bệnh, Tuyệt: vận xấu
Thái Quá, Bạch Tử: nhất thời gian bị suy giảm
3. Luận tính cách và nhân cách
Trẻ Trường Sinh: nhút nhát
Lâm Quan: quyết đoán
Đế Vượng: cường mạnh
Tuyệt: ẩn đoạt
VI. Kết luận: Vòng Trường Sinh - mấu chìa khai phá vận mệnh
Hiểu Vòng Trường Sinh giúp ta nâng cao trình độ luận mệnh, nhận diện sự biến chuyển của sinh khí trong tứ trụ.
"Biết Trường Sinh, hiểu sinh tử, định được thành bại của cuộc đời."