I. MỞ ĐẦU – ĐỊA CHI LÀ GÌ VÀ VAI TRÒ TRONG BÁT TỰ
Nếu Thiên Can là biểu tượng của thiên khí, thì Địa Chi chính là hình tượng của địa khí – đại diện cho chu kỳ tuần hoàn của mặt trăng, sự vận hành của thời tiết và sự phát triển của vạn vật. 12 Địa Chi – hay còn gọi là 12 Chi – chính là nền tảng để định tháng, năm, giờ trong hệ thống Bát Tự. Người xưa luận mệnh, chọn đất, lập trạch, đều phải dựa vào khí vận của Địa Chi.
Trích Trong Giao Trình dạy Luận Bát Tự của Mai Hoa Dịch Quán.
Mục Xấu:
Xung: Ám chỉ xung đột, đố kị, đối đầu, chiến tranh, đấu đá, kiện tụng.
Hình: Ám chỉ Hình phạt, Tự hại, trả thù.
Phá: Ám chỉ bị phá, chơi xấu, phá hoại.
Hại: Ám chỉ bị ám hại, thiệt hại, bị hại.
Mục Tốt:
Lục hợp: Ám chỉ có người, quý nhân đồng hành trợ giúp (dễ khắc khẩu)
Tam hợp: Ám chỉ có người khác giới trợ giúp, tình duyên tốt, dễ tốt hóa xấu do đào hoa.
Tam Hội: Ám chỉ có anh em, đồng đội tụ hội cùng dựng nghiệp, dễ bị chiếm đoạt.
Bán hợp sinh: Ám chỉ gặp sự thuận tình dễ lên, dễ phất, nhưng khó tồn.
Bán hợp mộ: Ám chỉ gặp sự khó chịu nhưng thích nghi được lại có tiền của tồn.
Để xem được lá số: Việc đầu tiên Cần nhớ ngũ hành, âm dương và sự tương tác tốt xấu của can chi.
Kho Mộ Khố: Tức là nói tới cái tồn đọng, giữ lại - Nếu ai không có Kho Mộ Khố thì thường không tồn được tiền của:
Nhưng nếu có quá nhiều thì luôn co lại không phát.
Mệnh tốt: Kho Mộ Khố được các địa chi xung quanh là tam hợp, tam hội là lục hợp, bán sinh, bán mộ.
Mệnh xấu chia làm 2:
1 là xung tốt: Kho gặp năm xung dễ có sự bứt phá, khai mở mà có của cải, tuy nhiên dễ bị cướp, mất hết.
2 là bị xung hình phá hại: Nếu KMK mà bị các chi xung quanh xung hình phá hại thì khó tồn tiền của, tiền của tản mát.
Đặc biệt nếu là nam mà có đủ thìn tuất sửu mùi thì gần như có cả cả giang sơn hoặc nhiều của cải, nhưng có thể đánh đổi bằng tính mạng.
Thìn: Chủ kho quý, có tồn nhiều vật báo của cải nhưng dễ bị cướp
Tuất: Chủ và kho tồn đọng bền hơn, nhiều của cải nhưng dễ bị coi thường, hoặc làm việc không tốt mà có.
Sửu: Chủ kho vất vả mới có, có ít nhưng bền vững, và ảnh hưởng nhiều tới sức khỏe, mạng sống.
Mùi: Chủ về dễ có, dễ tụ nhưng khó giữ, hay bị tản và hao hụt.
II. KHÁI NIỆM VÀ NGUỒN GỐC CỔ HỌC
1. Địa Chi là gì?
Gồm 12 ký hiệu: Tý, Sửu, Dần, Mão, Thìn, Tị, Ngọ, Mùi, Thân, Dậu, Tuất, Hợi.
2. Ý nghĩa theo quái tượng cổ học
Mỗi Địa Chi thể hiện một giai đoạn trong quá trình sinh trưởng – suy tàn – chuyển hóa của vạn vật:
Tý – tư dưỡng, nảy mầm
Sửu – kết tụ
Dần – bứt phá, dẫn đầu
Mão – trồi lên, phát triển
Thìn – sung mãn, mạnh mẽ
Tị – bắt đầu suy giảm
Ngọ – tỏa sáng rực rỡ
Mùi – ẩn tàng âm khí
Thân – trưởng thành
Dậu – lão hóa
Tuất – tiêu tán
Hợi – tích hạt, chuyển sang chu kỳ mới
3. Thiên Can là Trời – Địa Chi là Đất
Do tính biểu tượng: Thiên Can ứng nhật (mặt trời) – Địa Chi ứng nguyệt (mặt trăng), người xưa dùng Thiên Can để tính ngày và giờ (Trời vận hành theo nhật), còn Địa Chi dùng để định hướng, thời tiết, mùa vụ (Đất vận hành theo nguyệt).
III. THUỘC TÍNH ĐỊA CHI: ÂM DƯƠNG – NGŨ HÀNH – PHƯƠNG VỊ – MÙA
1. Phân Âm Dương
6 Chi Dương: Tý, Dần, Thìn, Ngọ, Thân, Tuất
6 Chi Âm: Sửu, Mão, Tị, Mùi, Dậu, Hợi
2. Phối ngũ hành
Mộc: Dần, Mão
Hỏa: Tị, Ngọ
Thổ: Thìn, Tuất, Sửu, Mùi
Kim: Thân, Dậu
Thủy: Hợi, Tý
Lưu ý: Thổ chia hai loại – Thổ khô (Thìn, Tuất) và Thổ ẩm (Sửu, Mùi)
3. Phương vị và mùa
Phương Đông – Mộc – Xuân: Dần, Mão, Thìn
Phương Nam – Hỏa – Hạ: Tị, Ngọ, Mùi
Trung Cung – Thổ – Cuối các mùa: Thìn, Tuất, Sửu, Mùi
Phương Tây – Kim – Thu: Thân, Dậu, Tuất
Phương Bắc – Thủy – Đông: Hợi, Tý, Sửu
IV. ĐỊA CHI TRONG TỰ NHIÊN: ỨNG VẬT – GIỜ GIẤC – THÁNG ÂM LỊCH
1. 12 Địa Chi và đại diện vật thể
Tý – Chuột – Thủy dương – Tháng 11 – Giờ Tý (23h–1h)
Sửu – Trâu – Thổ âm – Tháng 12 – Giờ Sửu (1h–3h)
Dần – Hổ – Mộc dương – Tháng 1 – Giờ Dần (3h–5h)
Mão – Mèo – Mộc âm – Tháng 2 – Giờ Mão (5h–7h)
Thìn – Rồng – Thổ dương – Tháng 3 – Giờ Thìn (7h–9h)
Tị – Rắn – Hỏa âm – Tháng 4 – Giờ Tị (9h–11h)
Ngọ – Ngựa – Hỏa dương – Tháng 5 – Giờ Ngọ (11h–13h)
Mùi – Dê – Thổ âm – Tháng 6 – Giờ Mùi (13h–15h)
Thân – Khỉ – Kim dương – Tháng 7 – Giờ Thân (15h–17h)
Dậu – Gà – Kim âm – Tháng 8 – Giờ Dậu (17h–19h)
Tuất – Chó – Thổ dương – Tháng 9 – Giờ Tuất (19h–21h)
Hợi – Heo – Thủy âm – Tháng 10 – Giờ Hợi (21h–23h)
V. CÁC MỐI QUAN HỆ TRONG ĐỊA CHI
1. Lục Hợp – Nhị Hợp
Tý hợp Sửu → Thủy
Dần hợp Hợi → Mộc
Mão hợp Tuất → Hỏa
Thìn hợp Dậu → Kim
Tị hợp Thân → Thủy
Ngọ hợp Mùi → Thổ
2. Tam Hợp Cục (Tạo Cục Ngũ Hành)
Thân – Tý – Thìn → Thủy Cục
Hợi – Mão – Mùi → Mộc Cục
Dần – Ngọ – Tuất → Hỏa Cục
Tị – Dậu – Sửu → Kim Cục
3. Tam Hội Cục (Hội Khí Đồng Phương)
Dần – Mão – Thìn → phương Đông – Mộc
Tị – Ngọ – Mùi → phương Nam – Hỏa
Thân – Dậu – Tuất → phương Tây – Kim
Hợi – Tý – Sửu → phương Bắc – Thủy
4. Lục Xung
Tý xung Ngọ
Sửu xung Mùi
Dần xung Thân
Mão xung Dậu
Thìn xung Tuất
Tị xung Hợi
5. Tương Hại
Tý hại Mùi
Sửu hại Ngọ
Dần hại Tị
Mão hại Thìn
Thân hại Hợi
Dậu hại Tuất
6. Tự Hình và Tương Hình
Tự hình: Thìn hình Thìn, Ngọ hình Ngọ, Dậu hình Dậu, Hợi hình Hợi
Vô lễ hình: Tý hình Mão
Hình thế: Sửu hình Mùi, Tuất hình Sửu
Hình vô ơn: Dần hình Tị, Tị hình Thân
VI. ỨNG DỤNG TRONG BÁT TỰ VÀ PHONG THỦY
1. Xác định khí hậu, thời vận
Địa Chi tháng sinh giúp xác định tiết khí, là cơ sở chính để xét Dụng Thần.
2. Luận đoán mối quan hệ
Xem xung hợp giữa trụ năm và trụ tháng → cha mẹ
Trụ ngày và giờ → vợ chồng, con cái
3. Xác định phương vị cát – hung
Ví dụ: mệnh vượng Thủy, nên chọn đất hướng Bắc (Hợi – Tý – Sửu)
4. Phối hợp chọn ngày tốt
Dựa trên sự xung – hợp giữa chi ngày và các chi của mệnh chủ
VII. KẾT LUẬN – MUỐN GIỎI BÁT TỰ PHẢI THUỘC LÒNG ĐỊA CHI
Nếu Thiên Can là đường nét, thì Địa Chi là hình khối. Khi luận mệnh, mọi sự hưng – suy đều được hiển lộ qua chu kỳ sinh trưởng của Địa Chi. Hợp thời – hợp phương – hợp khí, ắt vượng. Trái khí, nghịch thời – ắt suy. Hiểu Địa Chi là nắm được bánh xe thời gian của trời đất.
"Học Địa Chi không chỉ để xem mệnh, mà để hiểu Thiên – Địa – Nhân trong một vòng tròn tuần hoàn khí vận."