BÀI 04: ĐỊA CHI TRONG BÁT TỰ

I. MỞ ĐẦU – ĐỊA CHI LÀ GÌ VÀ VAI TRÒ TRONG BÁT TỰ

Nếu Thiên Can là biểu tượng của thiên khí, thì Địa Chi chính là hình tượng của địa khí – đại diện cho chu kỳ tuần hoàn của mặt trăng, sự vận hành của thời tiết và sự phát triển của vạn vật. 12 Địa Chi – hay còn gọi là 12 Chi – chính là nền tảng để định tháng, năm, giờ trong hệ thống Bát Tự. Người xưa luận mệnh, chọn đất, lập trạch, đều phải dựa vào khí vận của Địa Chi.

Trích Trong Giao Trình dạy Luận Bát Tự của Mai Hoa Dịch Quán.

Mục Xấu:

Xung: Ám chỉ xung đột, đố kị, đối đầu, chiến tranh, đấu đá, kiện tụng.

Hình: Ám chỉ Hình phạt, Tự hại, trả thù.

Phá: Ám chỉ bị phá, chơi xấu, phá hoại.

Hại: Ám chỉ bị ám hại, thiệt hại, bị hại.

Mục Tốt:

Lục hợp: Ám chỉ có người, quý nhân đồng hành trợ giúp (dễ khắc khẩu)

Tam hợp: Ám chỉ có người khác giới trợ giúp, tình duyên tốt, dễ tốt hóa xấu do đào hoa.

Tam Hội: Ám chỉ có anh em, đồng đội tụ hội cùng dựng nghiệp, dễ bị chiếm đoạt.

Bán hợp sinh: Ám chỉ gặp sự thuận tình dễ lên, dễ phất, nhưng khó tồn.

Bán hợp mộ: Ám chỉ gặp sự khó chịu nhưng thích nghi được lại có tiền của tồn.

Để xem được lá số: Việc đầu tiên Cần nhớ ngũ hành, âm dương và sự tương tác tốt xấu của can chi. 

Kho Mộ Khố: Tức là nói tới cái tồn đọng, giữ lại - Nếu ai không có Kho Mộ Khố thì thường không tồn được tiền của:

Nhưng nếu có quá nhiều thì luôn co lại không phát.

Mệnh tốt: Kho Mộ Khố được các địa chi xung quanh là tam hợp, tam hội là lục hợp, bán sinh, bán mộ. 

Mệnh xấu chia làm 2:

1 là xung tốt: Kho gặp năm xung dễ có sự bứt phá, khai mở mà có của cải, tuy nhiên dễ bị cướp, mất hết.

2 là bị xung hình phá hại: Nếu KMK mà bị các chi xung quanh xung hình phá hại thì khó tồn tiền của, tiền của tản mát.

Đặc biệt nếu là nam mà có đủ thìn tuất sửu mùi thì gần như có cả cả giang sơn hoặc nhiều của cải, nhưng có thể đánh đổi bằng tính mạng.

Thìn: Chủ kho quý, có tồn nhiều vật báo của cải nhưng dễ bị cướp

Tuất: Chủ và kho tồn đọng bền hơn, nhiều của cải nhưng dễ bị coi thường, hoặc làm việc không tốt mà có.

Sửu: Chủ kho vất vả mới có, có ít nhưng bền vững, và ảnh hưởng nhiều tới sức khỏe, mạng sống.

Mùi: Chủ về dễ có, dễ tụ nhưng khó giữ, hay bị tản và hao hụt.

II. KHÁI NIỆM VÀ NGUỒN GỐC CỔ HỌC

1. Địa Chi là gì?

Gồm 12 ký hiệu: Tý, Sửu, Dần, Mão, Thìn, Tị, Ngọ, Mùi, Thân, Dậu, Tuất, Hợi.

2. Ý nghĩa theo quái tượng cổ học

Mỗi Địa Chi thể hiện một giai đoạn trong quá trình sinh trưởng – suy tàn – chuyển hóa của vạn vật:

– tư dưỡng, nảy mầm

Sửu – kết tụ

Dần – bứt phá, dẫn đầu

Mão – trồi lên, phát triển

Thìn – sung mãn, mạnh mẽ

Tị – bắt đầu suy giảm

Ngọ – tỏa sáng rực rỡ

Mùi – ẩn tàng âm khí

Thân – trưởng thành

Dậu – lão hóa

Tuất – tiêu tán

Hợi – tích hạt, chuyển sang chu kỳ mới

3. Thiên Can là Trời – Địa Chi là Đất

Do tính biểu tượng: Thiên Can ứng nhật (mặt trời)Địa Chi ứng nguyệt (mặt trăng), người xưa dùng Thiên Can để tính ngày và giờ (Trời vận hành theo nhật), còn Địa Chi dùng để định hướng, thời tiết, mùa vụ (Đất vận hành theo nguyệt).

III. THUỘC TÍNH ĐỊA CHI: ÂM DƯƠNG – NGŨ HÀNH – PHƯƠNG VỊ – MÙA

1. Phân Âm Dương

6 Chi Dương: Tý, Dần, Thìn, Ngọ, Thân, Tuất

6 Chi Âm: Sửu, Mão, Tị, Mùi, Dậu, Hợi

2. Phối ngũ hành

Mộc: Dần, Mão

Hỏa: Tị, Ngọ

Thổ: Thìn, Tuất, Sửu, Mùi

Kim: Thân, Dậu

Thủy: Hợi, Tý

Lưu ý: Thổ chia hai loại – Thổ khô (Thìn, Tuất) và Thổ ẩm (Sửu, Mùi)

3. Phương vị và mùa

Phương Đông – Mộc – Xuân: Dần, Mão, Thìn

Phương Nam – Hỏa – Hạ: Tị, Ngọ, Mùi

Trung Cung – Thổ – Cuối các mùa: Thìn, Tuất, Sửu, Mùi

Phương Tây – Kim – Thu: Thân, Dậu, Tuất

Phương Bắc – Thủy – Đông: Hợi, Tý, Sửu

IV. ĐỊA CHI TRONG TỰ NHIÊN: ỨNG VẬT – GIỜ GIẤC – THÁNG ÂM LỊCH

1. 12 Địa Chi và đại diện vật thể

– Chuột – Thủy dương – Tháng 11 – Giờ Tý (23h–1h)

Sửu – Trâu – Thổ âm – Tháng 12 – Giờ Sửu (1h–3h)

Dần – Hổ – Mộc dương – Tháng 1 – Giờ Dần (3h–5h)

Mão – Mèo – Mộc âm – Tháng 2 – Giờ Mão (5h–7h)

Thìn – Rồng – Thổ dương – Tháng 3 – Giờ Thìn (7h–9h)

Tị – Rắn – Hỏa âm – Tháng 4 – Giờ Tị (9h–11h)

Ngọ – Ngựa – Hỏa dương – Tháng 5 – Giờ Ngọ (11h–13h)

Mùi – Dê – Thổ âm – Tháng 6 – Giờ Mùi (13h–15h)

Thân – Khỉ – Kim dương – Tháng 7 – Giờ Thân (15h–17h)

Dậu – Gà – Kim âm – Tháng 8 – Giờ Dậu (17h–19h)

Tuất – Chó – Thổ dương – Tháng 9 – Giờ Tuất (19h–21h)

Hợi – Heo – Thủy âm – Tháng 10 – Giờ Hợi (21h–23h)

V. CÁC MỐI QUAN HỆ TRONG ĐỊA CHI

1. Lục Hợp – Nhị Hợp

Tý hợp Sửu → Thủy

Dần hợp Hợi → Mộc

Mão hợp Tuất → Hỏa

Thìn hợp Dậu → Kim

Tị hợp Thân → Thủy

Ngọ hợp Mùi → Thổ

2. Tam Hợp Cục (Tạo Cục Ngũ Hành)

Thân – Tý – Thìn → Thủy Cục

Hợi – Mão – Mùi → Mộc Cục

Dần – Ngọ – Tuất → Hỏa Cục

Tị – Dậu – Sửu → Kim Cục

3. Tam Hội Cục (Hội Khí Đồng Phương)

Dần – Mão – Thìn → phương Đông – Mộc

Tị – Ngọ – Mùi → phương Nam – Hỏa

Thân – Dậu – Tuất → phương Tây – Kim

Hợi – Tý – Sửu → phương Bắc – Thủy

4. Lục Xung

Tý xung Ngọ

Sửu xung Mùi

Dần xung Thân

Mão xung Dậu

Thìn xung Tuất

Tị xung Hợi

5. Tương Hại

Tý hại Mùi

Sửu hại Ngọ

Dần hại Tị

Mão hại Thìn

Thân hại Hợi

Dậu hại Tuất

6. Tự Hình và Tương Hình

Tự hình: Thìn hình Thìn, Ngọ hình Ngọ, Dậu hình Dậu, Hợi hình Hợi

Vô lễ hình: Tý hình Mão

Hình thế: Sửu hình Mùi, Tuất hình Sửu

Hình vô ơn: Dần hình Tị, Tị hình Thân

VI. ỨNG DỤNG TRONG BÁT TỰ VÀ PHONG THỦY

1. Xác định khí hậu, thời vận

Địa Chi tháng sinh giúp xác định tiết khí, là cơ sở chính để xét Dụng Thần.

2. Luận đoán mối quan hệ

Xem xung hợp giữa trụ năm và trụ tháng → cha mẹ

Trụ ngày và giờ → vợ chồng, con cái

3. Xác định phương vị cát – hung

Ví dụ: mệnh vượng Thủy, nên chọn đất hướng Bắc (Hợi – Tý – Sửu)

4. Phối hợp chọn ngày tốt

Dựa trên sự xung – hợp giữa chi ngày và các chi của mệnh chủ

VII. KẾT LUẬN – MUỐN GIỎI BÁT TỰ PHẢI THUỘC LÒNG ĐỊA CHI

Nếu Thiên Can là đường nét, thì Địa Chi là hình khối. Khi luận mệnh, mọi sự hưng – suy đều được hiển lộ qua chu kỳ sinh trưởng của Địa Chi. Hợp thời – hợp phương – hợp khí, ắt vượng. Trái khí, nghịch thời – ắt suy. Hiểu Địa Chi là nắm được bánh xe thời gian của trời đất.

"Học Địa Chi không chỉ để xem mệnh, mà để hiểu Thiên – Địa – Nhân trong một vòng tròn tuần hoàn khí vận."

👉 Để hiểu và vận dụng sâu các tổ hợp Địa Chi trong cải vận, luận hạn, bạn có thể tham gia các khóa học chuyên sâu tại MAI HOA DỊCH QUÁN – nơi lưu giữ tinh hoa của mệnh lý chính tông.